Có 4 kết quả:
励志 lì zhì ㄌㄧˋ ㄓˋ • 勵志 lì zhì ㄌㄧˋ ㄓˋ • 吏治 lì zhì ㄌㄧˋ ㄓˋ • 立志 lì zhì ㄌㄧˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encourage
(2) encouragement
(2) encouragement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encourage
(2) encouragement
(2) encouragement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) style of governing (of minor official)
(2) achievement in office
(2) achievement in office
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be determined
(2) to be resolved
(2) to be resolved
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0